Học tiếng Nhật chủ đề – Phương tiện giao thông

CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

Với chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường ngày sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Nhật của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Cùng MS Hải Đăng tìm hiểu về những từ vựng chủ đề giao thông nhé. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn có thể hỏi và chỉ đường một cách thành thạo nếu bạn sang Nhật làm việc và học tập nha!. Chúc các bạn thành công.

     

1.新幹線 しんかんせん Tàu shinkansen
2.電車 でんしゃ Tàu điện
3.地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
4. ふね Tàu thủy
5.飛行機 ひこうき Máy bay
6.ヘリコプター   Trực thăng
7.バス   Xe buýt
8.タクシー   Xe taxi
9. くるま Xe ô tô
10.バイク   Xe máy
11.自転車 じてんしゃ Xe đạp
12.トラック   Xe tải
13.救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cấp cứu
14.消防車 しょうぼうしゃ Xe cứu hỏa
15.パトカー   Xe cảnh sát tuần tra
16.白バイ しろばい Xe cảnh sát
Chat Facebook Zalo: 0905.668.357 Hotline: 0905.668.357